Làm lại nghĩa tiếng Anh là
iterate
/ˈɪtəreɪt/
(v)
Làm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của iterate
Nghe phát âm giọng Mỹ của iterate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của iterate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iterate: Làm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iterate