lắp đặt nghĩa tiếng Đức là anbringen
lắp đặt còn có các bản dịch khác là
einbauen, montiert, eingebaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbringen: lắp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắp đặt