eingebaut (v) nghĩa tiếng Việt là
lắp đặt
eingebaut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingebaut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắp đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingebaut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingebaut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingebaut