lãnh thổ nghĩa tiếng Đức là
Revier
(n)
lãnh thổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Revier: lãnh thổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Revier