lãnh thổ nghĩa tiếng Đức là
Domäne
(f)
lãnh thổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Domäne
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh thổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Domäne
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Domäne: lãnh thổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Domäne