lạnh lẽo nghĩa tiếng Anh là
glacial
/ˈɡleɪʃəl/
(adj)
lạnh lẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glacial
Nghe phát âm giọng Mỹ của glacial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh lẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glacial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glacial: lạnh lẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glacial