chillness (n) nghĩa tiếng Việt là
lạnh lẽo
chillness phiên âm IPA là /tʃɪlnəs/
chillness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chillness
Nghe phát âm giọng Mỹ của chillness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh lẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chillness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chillness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chillness