lạnh lẽo nghĩa tiếng Đức là
frostig
(adj)
lạnh lẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của frostig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh lẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của frostig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frostig: lạnh lẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frostig