lạnh buốt nghĩa tiếng Anh là
frostily
/ˈfrɒstaɪli/
lạnh buốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frostily
Nghe phát âm giọng Mỹ của frostily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh buốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frostily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frostily: lạnh buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frostily