biting (v)(present participle)(adj). nghĩa tiếng Việt là
lạnh buốt
biting phiên âm IPA là /ˈbaɪtɪŋ/
biting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của biting
Nghe phát âm giọng Mỹ của biting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh buốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của biting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan biting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
biting