lang thang nghĩa tiếng Anh là
wander around
/ˈwændər əˈraʊnd/
(v)
lang thang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wander around
Nghe phát âm giọng Mỹ của wander around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lang thang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wander around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wander around: lang thang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wander around