footle around (Phrasal V.)(slang) nghĩa tiếng Việt là
Lang thang
footle around phiên âm IPA là /ˈfuːtl əˈraʊnd/
footle around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của footle around
Nghe phát âm giọng Mỹ của footle around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lang thang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của footle around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footle around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footle around