Diễn Giải
lắng nghe nghĩa tiếng Anh là
heeded
/hiːdɪd/
(v)
lắng nghe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heeded
Nghe phát âm giọng Mỹ của heeded
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heeded: lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heeded