hark (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Lắng nghe
hark phiên âm IPA là /hɑːk/
hark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hark
Nghe phát âm giọng Mỹ của hark
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hark