lăng mạ nghĩa tiếng Đức là beschimpft
lăng mạ còn có các bản dịch khác là
beschimpfen, schimpfen, beleidigend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschimpft: lăng mạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschimpft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lăng mạ