lảng đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausweichen
lảng đi còn có các bản dịch khác là
abschweifen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausweichen: lảng đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausweichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lảng đi