lắng cặn nghĩa tiếng Anh là
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(n)
lắng cặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit: lắng cặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit