landmarks nghĩa tiếng Việt là các điểm địa danh
landmarks phiên âm IPA là /ˈlændˌmɑːrks/
landmarks còn có các bản dịch khác là
điểm địa danh, điểm đặc biệt, điểm đặc sắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan landmarks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
landmarks