landlord (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ nhà
landlord phiên âm IPA là /ˈlændlɔːrd/
landlord còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của landlord
Nghe phát âm giọng Mỹ của landlord
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của landlord
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan landlord
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
landlord