lẫn lộn nghĩa tiếng Anh là
jumbled
/ˈdʒʌmbəld/
adj)
lẫn lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumbled: lẫn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumbled