garbles (v) nghĩa tiếng Việt là
lẫn lộn
garbles phiên âm IPA là /ˈɡɑːrbəl/
garbles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của garbles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của garbles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garbles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garbles