làm nhiễu nghĩa tiếng Anh là
garbles
/ˈɡɑːrblz/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của garbles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhiễu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của garbles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garbles: làm nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garbles