làm yếu đi nghĩa tiếng Anh là
weakening
/ˈwiːkənɪŋ/
(v) (present participle)
làm yếu đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weakening
Nghe phát âm giọng Mỹ của weakening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm yếu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weakening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weakening: làm yếu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weakening