neutered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Làm yếu đi
neutered phiên âm IPA là /ˈnjuːtərd/
neutered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neutered
Nghe phát âm giọng Mỹ của neutered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm yếu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neutered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neutered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neutered