làm xao lạc nghĩa tiếng Anh là
stiring
/ˈstaɪrɪŋ/
làm xao lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của stiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm xao lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiring: làm xao lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiring