agitating phiên âm IPA là /ˈædʒɪteɪtɪŋ/
agitating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của agitating
Nghe phát âm giọng Mỹ của agitating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm xao lạc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitating