làm xao lạc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là klirren
làm xao lạc còn có các bản dịch khác là
störend, beunruhigen, aufwühlend, beunruhigend, aus der Fassung bringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klirren: làm xao lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klirren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm xao lạc