làm vui vẻ nghĩa tiếng Đức là entzücken
làm vui vẻ còn có các bản dịch khác là
erheitern, ergötzen, sich aufheitern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzücken: làm vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm vui vẻ