entzücken nghĩa tiếng Việt là làm vui vẻ
entzücken còn có các bản dịch khác là
Làm say mê, hạnh phúc, sự hồi hộp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzücken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm vui vẻ