làm việc theo ca còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schichtarbeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc theo ca
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schichtarbeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schichtarbeit: làm việc theo ca
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schichtarbeit