Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schichtarbeit machen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm việc theo ca
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schichtarbeit machen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schichtarbeit machen
Mở Rộng