làm việc chăm chỉ nghĩa tiếng Đức là schuftet
làm việc chăm chỉ còn có các bản dịch khác là
ochsen, werken, sich zusammenreißen, sich anstrengen, leisten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schuftet: làm việc chăm chỉ
Mở Rộng