làm ướt đẫm nghĩa tiếng Đức là
tränken
(v)(Present tense)
làm ướt đẫm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tränken: làm ướt đẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tränken