làm trống dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là leert
làm trống còn có các bản dịch khác là
leeren, aushöhlen, Säuberung, frei machen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leert: làm trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm trống