làm thoả mãn nghĩa tiếng Anh là quenched
/kwɛnʧt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quenched: làm thoả mãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quenched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm thoả mãn