làm thẳng nghĩa tiếng Đức là begradigen
làm thẳng còn có các bản dịch khác là
glätten, aufwickeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begradigen: làm thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begradigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thẳng