aufwickeln nghĩa tiếng Việt là làm thẳng
aufwickeln còn có các bản dịch khác là
Cuộn lại, làm mở ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwickeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwickeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thẳng