làm sửng sốt nghĩa tiếng Đức là
bestürzen
(Vt)(hat)
làm sửng sốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestürzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sửng sốt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestürzen: làm sửng sốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestürzen