làm sôi nổi nghĩa tiếng Anh là
pepped up
/pɛpt ʌp/
(v)
làm sôi nổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pepped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của pepped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sôi nổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pepped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pepped up: làm sôi nổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pepped up