làm sâu thêm nghĩa tiếng Anh là
deepening
/ˈdiːpənɪŋ/
(n)(v)
làm sâu thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deepening
Nghe phát âm giọng Mỹ của deepening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sâu thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deepening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deepening: làm sâu thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deepening