làm sáng tỏ nghĩa tiếng Anh là
clarification
/ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/
(n)
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clarification: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clarification