làm rung nghĩa tiếng Anh là jounced
/dʒaʊnst/
làm rung còn có các bản dịch khác là
rattened, jounce
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jounced: làm rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jounced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rung