rattened nghĩa tiếng Việt là làm rung
rattened phiên âm IPA là /ˈrætnd/
rattened còn có các bản dịch khác là
Làm dày lên, làm to lên, làm lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rung