làm rỗng nghĩa tiếng Anh là
riddling
/ˈrɪdlɪŋ/
(v)
làm rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riddling: làm rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riddling