Hollow (adj)(n)(v) nghĩa tiếng Việt là
làm rỗng
Hollow phiên âm IPA là /ˈhɒləʊ/
Hollow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Hollow
Nghe phát âm giọng Mỹ của Hollow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Hollow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hollow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hollow