làm rời ra nghĩa tiếng Anh là
unloosen
/ʌnˈluːsn̩/
(v)
làm rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unloosen
Nghe phát âm giọng Mỹ của unloosen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rời ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unloosen: làm rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unloosen