làm rời ra nghĩa tiếng Anh là
cast off
/kæst ɒf/
(v)
làm rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cast off
Nghe phát âm giọng Mỹ của cast off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cast off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cast off: làm rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cast off