làm rối loạn nghĩa tiếng Anh là
unnerve
/ʌnˈnɜːv/
(v)
làm rối loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unnerve
Nghe phát âm giọng Mỹ của unnerve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối loạn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unnerve: làm rối loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unnerve