làm rối nghĩa tiếng Anh là frizzle
/ˈfrɪzəl/
làm rối còn có các bản dịch khác là
Tousle, nettling, fuddling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frizzle: làm rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frizzle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rối