làm rối nghĩa tiếng Anh là
mess
/mɛs/
(v)
làm rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mess
Nghe phát âm giọng Mỹ của mess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess: làm rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess